dư ba
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dư ba+
- (ít dùng) Rippling tail (of a wave); lingering tremor (of some upheaval)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dư ba"
Lượt xem: 778